Một số tổ hợp từ trong tiếng Anh không bao giờ song hành
Có một số tổ hợp từ trong tiếng Anh luôn luôn thừa, không bao giờ đi liền với nhau.
Chúng ta cùng lưu ý đến một số từ ngữ không bao giờ song hành dưới đây và tránh sử dụng nhé.
1. Repeat và again
Từ repeat có nghĩa là lặp lại, vậy nên, thêm again (lại) là dư thừa.
Ví dụ:
Could you repeat what you said? (Bạn có thể nhắc lại điều bạn đã nói được không?)
Không dùng: Could you repeat again what you said?
2. Join và together
Từ join có nghĩa “kết hợp cùng nhau, tham gia vào, gia nhập”, nên thêmtogether (cùng nhau) là dư thừa.
Ví dụ:
Would you like to join us for dinner? (Cậu ăn tối cùng chúng tớ nhé?).
Không dùng: Would you like to join together with us?
3. two và twins
Từ twins là cặp sinh đôi, nên two (hai) là thừa.
Ví dụ:
My elder sister has twin sons. (Chị gái tôi có hai cậu con trai song sinh).
Không dùng: My sister has two twin sons.
4. compete và together
Từ compete có nghĩa là “đua tranh, cạnh tranh với nhau”, vậy nên không cần thêm together (với nhau).
Ví dụ:
Two companies are competing for the contract. (Hai công ty đang cạnh tranh để giành lấy hợp đồng).
Không dùng: Two companies are competing together for the contract.
5. return và back, revert và back
Hai từ return và revert có nghĩa là “trở lại, gửi trả lại”, vì vậy back (lại) là thừa.
Ví dụ:
She returned home from the trip. (Cô ta trở về nhà sau chuyến đi).
Không dùng: She returned back home from the trip.
6. new và innovation
Từ innovation có nghĩa là “sự đổi mới, sự cách tân”, đã bao hàm ý nghĩanew (mới).
Ví dụ:
Why do we need innovation? (Tại sao chúng ta cần sự đổi mới?
Không dùng: Why do we need new innovation?
7. advance forward, proceed forward, progress forward:
Cả 3 từ advance, proceed, progress đều có nghĩa là “tiến lên phía trước”, do đó, forward (phía trước) là không cần thiết.
Ví dụ:
I’m making much progress with my English. (Tôi đạt được nhiều tiến bộ với tiếng Anh).
Không dùng: I’m making much progress forward with my English.
8. same/identical
Hai từ này có nghĩa là “như nhau, giống nhau”, vậy nên chỉ cần dùng một từ.
Ví dụ:
I’ve got three identical/same shoes. (Tôi có đôi giày giống nhau).
Không dùng: I’ve got three identical same shoes.
9. sufficient/ enough
Hai từ này đều có nghĩa là “đủ”, do đó, chỉ cần dùng một từ
Ví dụ:
Have we sufficient/enough time? (Chúng ta có đủ thời gian không?)
Không dùng: Have we sufficient enough time?