Dùng 'fruit', 'food' số ít và số nhiều chính xác
Dùng 'fruit', 'food' số ít và số nhiều chính xác
Tùy từng nét nghĩa khác nhau, hai danh từ "food", "fruit" trở thành danh từ đếm được lẫn không đếm được.
Danh từ đếm được (countable noun) chỉ những thứ mà bạn có thể đếm số lượng. Ví dụ: một cái cây, hai cái cây - one plant, two plants; một cái răng, hai cái răng - one tooth, two teeth.
Danh từ không đếm được (uncountable noun) là những thứ bạn không thể đếm được số lượng, hoặc danh từ đại diện cho một nhóm, ví dụ: thông tin - information, lời khuyên - advice, bài tập về nhà - homework, nội thất - furniture... Vì không đếm được nên những từ này không có dạng số nhiều.
Thường thì, "food", "fruit" được dùng như danh từ không đếm được bởi chúng ta không thể đếm được một thức ăn, hai thức ăn hay một hoa quả, hai hoa quả. Ví dụ:
Do you have any food to eat?
Do you want to have some fruit?
Tuy nhiên, chúng ta dùng "foods", "fruits" khi muốn chỉ về các chủng loạiđồ ăn, hoa quả. Lúc ấy, các từ này được hiểu là một loại đồ ăn, hai loại đồ ăn hay một loại hoa quả, hai loại hoa quả. Tiếng Việt sử dụng linh hoạt hai nét nghĩa của các danh từ này mà không phân chia rạch ròi như tiếng Anh nên nhiều người dùng bị bối rối khi sử dụng.
Từ "foreign foods" có thể đếm được trong câu "Foreign foods include Italian food, Chinese food, Japan food..."
"Fruits" có thể đếm được trong câu "You can find bananas, grapes and other fruits in the fridge".
Vì vậy, người dùng nên xác định chính xác mình đang muốn nói về đồ ăn, hoa quả nói chung hay chủng loại đồ ăn, hoa quả cụ thể nào đó để sử dụng đúng cấu trúc từ.