Nguyen Tho
Từ vựng chủ đề: Thiết bị quay chụp
video camera /’vɪdiəʊ ‘kæmrə/ máy quay phim
minicam /’mɪnɪkæm/ máy quay phim mini
VCR (video cassette recorder) /’viːsiː’ɑːr/ đầu máy video
photography /’fəʊtəgrɑːfi/ nhiếp ảnh
lens /lenz/ ống kính
flash /flæʃ/ đèn nháy
camera /’kæmrə/ máy ảnh
tripod /’traɪpɒd/ giá ba chân
(roll of) film /fɪlm/ (cuộn) phim dùng cho máy ảnh
slide projector /slaɪd prə’dʒektər/ máy chiếu...
Giao tiếp theo phong cách Mỹ
Trong giao tiếp hàng ngày, người bản ngữ thường sử dụng những cụm từ lóng hay thành ngữ thú vị...
Cách đếm số trong tiếng Anh
Những con số tưởng chừng đơn giản, nhưng rất quan trọng. Chúng gắn liền với cuộc sống, trong giao tiếp hằng ngày của chúng ta...