85 tính từ mô tả người
Nào cùng Gia Bao Language Center học và luyện tập 85 tính từ mô tả người :)
- Active /’æktiv/ : Chủ động
- Afraid /ə’freɪd/ : Sợ hãi
- Alert /ə’lə:t/ : Cảnh giác
- Angry /’æɳgri/ : Tức giận
- Bad /bæd/ : Xấu, tồi
- Beautiful /’bju:təful/ : Đẹp
- Big /big/: To, béo
- Blackguardly /’blægɑ:dli/ : Đểu cáng, đê tiện
- Bored /bɔːrd/ : Buồn chán
- Brave /breɪv/ : Dũng cảm
- Bright /braɪt/ : lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn
- Calm /kɑ:m/ : Bình tĩnh
- Careful /’keəful/ : Cẩn thận
- Careless /’keəlis/ : Bất cẩn
- Cheerful /’tʃjəful/ : Vui vẻ
- Clever /’klevə/ : Thông minh
- Clumsy /’klʌmzi/ : Vụng về
- Comfortable /’kʌmfətəbl/ : Thoải mái
- Considerate /kən’sidərit/ : ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác
- Convenience /kən’vi:njəns/ : Thoải mái,
- Courage /’kʌridʒ/ : Gan dạ, dũng cảm
- Courageous /kə’reɪdʒəs/ : can đảm, dũng cảm
- Creative /kri:’eɪtiv/ : sáng tạo
- Cute /kju:t/ : Dễ thương, xinh xắn
- Decisive /di’saɪsiv/ : kiên quyết, quả quyết, dứt khoát
- Dexterous /’dekstərəs/ : Khéo léo
- Diligent /’dilidʒənt/ : Chăm chỉ
- Dull /dʌl/ : Đần độn
- Easy-going /ˈi·ziˈɡoʊ·ɪŋ/ : Dễ tính
- Energetic /,enə’dʒetik/ : mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực
- Enthusiastic /in’θju:zi’æstik/: Hăng hái,nhiệt tình, say mê
- Exhausted /ɪɡˈzɔː.stɪd/ : Kiệt sức
- Fat /fæt/ : Mập, béo
- Frank /fræɳk/ : Thành thật
- Fresh /freʃ/ : Tươi tỉnh
- Full /ful/ : No
- Generous /’dʒenərəs/ : Rộng rãi, rộng lượng
- Gentle /’dʒentl/ : Nhẹ nhàng
- Glad /glæd/ : Vui mừng, sung sướng
- Good /gud/ : Tốt
- Good-looking /ˌɡʊdˈlʊk.ɪŋ/ : Ưa nhìn
- Graceful /’greɪsful/ : Duyên dáng
- Hard-working /ˌhɑːrdˈwɝː-/ : Chăm chỉ
- Hate /heɪt/ : Ghét bỏ
- Healthy /’helθi/ : Khoẻ mạnh
- Hot /hɔt/ : Nóng nảy
- Hungry /’hʌɳgri/ : Đói
- Impolite /,impə’laɪt/ : Bất lịch sự
- Inconvenience /,inkən’vi:njəns/ : Phiền toái, khó chịu
- Intelligent /in’telidʒənt/: Thông minh
- Joyful /’dʒɔɪful/ : Vui sướng
- Kind /kaɪnd/ : Tử tế
- Lazy /’leɪzi/ : Lười biếng
- Liberal /’libərəl/ : Phóng khoáng, rộng rãi, hào phóng
- Love /lʌv/ : Yêu thương
- Mad /mæd/ : Tỉnh táo
- Mean /mi:n/ : Hèn, bần tiện
- Merry /’meri/ : Sảng khoái
- Naive /nɑ:’i:v/ : Ngây thơ
- Nice /naɪs/ : Tốt, xinh
- Old /əʊld/ : Già
- Openness /’əʊpnnis/ : Cởi mở
- Passive /’pæsiv/ : Bị động
- Pleasant /’pleznt/ : Dễ chịu
- Polite /pə’laɪt/ : Lịch sự
- Pretty /’priti/ : Xinh, đẹp
- Sad /sæd/ : Buồn sầu
- Scared /skerd/ : Lo sợ
- Selfish /’selfiʃ/ : Ích kỷ
- Short /ʃɔ:t/ : Thấp
- Sick /sik/ : Ốm
- Sleepy /’sli:pi/ : Buồn ngủ
- Strong /strɔɳ/ : Khoẻ mạnh
- Stupid /’stju:pid/ : Đần độn
- Tall /tɔ:l/ : Cao
- Thin /θin/ : Gầy, ốm
- Thirsty /’θə:sti/ : Khát
- Tired /’taɪəd/ : Mệt mỏi
- Ugly /’ʌgli/ : Xấu xí
- Unlucky /ʌn’lʌki/ : Vô duyên
- Unmerciful /ʌn’mə:siful/ : Nhẫn tâm
- Unpleasant /ʌn’pleznt/ : Khó chịu
- Weak /wi:k/ : Ốm yếu
- Worried /ˈwɝː-/ : Lo lắng
- Young /jʌɳ/ : Trẻ
Ví dụ:
- The children are always hungry when they get home from school.
Bọn trẻ thường xuyên đói khi chúng đi học về.
- Like most women, she thinks she’s fat.
Như đa số phụ nữ, cô ấy nghĩ cô ấy béo
- She was really stupid to quit her job like that.
Cô ấy đã thực sự ngớ ngẩn khi bỏ công việc như vậy
- When we complained, the waiter got very unpleasant with us.
Khi chúng tôi phàn nàn, người phục vụ bàn tỏ ra khó chịu với chúng tôi
- It was a little naive of you to think that they would listen to your suggestions.
Bạn có một chút thơ ngây khi nghĩ rằng họ sẽ lắng nghe ý kiến của bạn
- It’s very kind of you to help us.
Bạn thật tử tế vì đã giúp chúng tôi
- She is a highly intelligent woman
Cô ấy là một phụ nữ rất thông minh
- Am I being selfish to want more?
Tôi có ích kỉ quá không nếu tối muốn thêm?
- He’s too lazy to walk to work.
Anh ta quá lười để đi bộ đi làm
- He gave the weakest of excuses when asked why he was late.
Anh ta đưa ra những lời bào chữa yếu ớt nhất khi chúng tôi hỏi anh ta tại sao đến muộn
- Her parents were far more liberal than mine.
Cha mẹ của cô ấy dễ tính hơn cha mẹ của tôi
- She must be very strong to carry such a weight on her back.
Cô ấy chắc hẳn phải khoẻ lắm khi mang một trọng lượng như vậy trên lưng
- I was shocked by how old he looked.
Tôi đã bị sốc bởi vẻ ngoài già dặn của anh ta
- We had a full and frank discussion
Chúng tôi đã có một cuộc thảo luận thẳng thẳn và cởi mở
- She was always very hard-working at school.
Cô ấy đã luôn học tập chăm chỉ ở trường