Nguyen Tho
Từ vựng: Các kiểu cười
(Be) in stitches /bi: in stitʃis/ cười không kiềm chế nổi
Belly-laugh /’beli lɑ:f/ cười đau cả bụng
Break up/crack up /breik ʌp/ kræk ʌp/ cười nức nở
Cachinnate /’kækineit/ cười rộ, cười vang
Cackle /’kækl/ cười khúc khích
Chortle /’tʃɔ:tl/ cười nắc nẻ
Chuckle /’tʃʌkl/ cười thầm
Crow /krou/ cười hả hê
Giggle /’gigl/ cười...
84 cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh (phần IV)
Chúng ta cùng tìm hiểu về các cấu trúc câu cơ bản và thông dụng được sử dụng nhiều trong tiếng Anh
63. To be able to do smt = To be capable of + V_ing (Có khả năng làm gì)
e.g....
84 cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh (phần III)
Chúng ta cùng tìm hiểu về các cấu trúc câu cơ bản và thông dụng được sử dụng nhiều trong tiếng Anh
42. To provide smb with V_ing ( Cung cấp cho ai cái gì )
e.g. Can you provide us with...